ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
XÃ KỲ THỌ |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BIỂU MẪU SỐ 02 |
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ |
(Kèm theo Công văn số 714/UBND-TP ngày 11 tháng 4 năm 2024 của UBND huyện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 |
Nguyễn Truyền |
1975 |
Nam |
Kinh |
Tân Thọ |
Trung cấp NN |
QĐ 147/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
2 |
Nguyễn Đăng Khoa |
1977 |
Nam |
Kinh |
Tân Thọ |
|
QĐ 147/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
3 |
Nguyễn Thị Hiền |
1966 |
Nữ |
Kinh |
Tân Thọ |
|
QĐ 147/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
4 |
Lê Thị Cúc |
1982 |
Nữ |
Kinh |
Tân Thọ |
|
QĐ 147/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
5 |
Phan Ngọc Nam |
1957 |
Nam |
Kinh |
Tân Thọ |
|
QĐ 147/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
6 |
Phạm Đình Hiếu |
1964 |
Nam |
Kinh |
Tân Thọ |
|
QĐ 147/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
7 |
Nguyễn Văn Viên |
1969 |
Nam |
Kinh |
Tân Thọ |
|
QĐ 147/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
8 |
Trần Xuân Thanh |
1975 |
Nam |
Kinh |
Tân Sơn |
Trung cấp CA |
QĐ 148/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
9 |
Nguyễn Công Cư |
1962 |
Nam |
Kinh |
Tân Sơn |
|
QĐ 148/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
10 |
Mai Văn Thắng |
1985 |
Nam |
Kinh |
Tân Sơn |
|
QĐ 148/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
11 |
Phạm Thị Nhi |
1979 |
Nữ |
Kinh |
Tân Sơn |
|
QĐ 148/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
12 |
Lê Trọng Hưng |
1962 |
Nam |
Kinh |
Tân Sơn |
|
QĐ 148/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
13 |
Lương Đình Hương |
1952 |
Nam |
Kinh |
Tân Sơn |
|
QĐ 148/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
14 |
Bùi Thị Huyền |
1983 |
Nữ |
Kinh |
Tân Sơn |
|
QĐ 149/QĐ-UBND ngày 20/10/2021 |
15 |
Hồ Văn Thanh |
1975 |
Nam |
Kinh |
Sơn Tây |
|
QĐ 149/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
16 |
Hồ Văn Đáo |
1978 |
Nam |
Kinh |
Sơn Tây |
|
QĐ 149/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
17 |
Hồ Thị Minh |
1983 |
Nữ |
Kinh |
Sơn Tây |
|
QĐ 149/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
18 |
Hồ Văn Nho |
1958 |
Nam |
Kinh |
Sơn Tây |
|
QĐ 149/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
19 |
Hồ Văn Số |
1967 |
Nam |
Kinh |
Sơn Tây |
|
QĐ 149/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
20 |
Hồ Minh Quang |
1992 |
Nam |
Kinh |
Sơn Tây |
Đại học xây dựng |
QĐ 149/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
21 |
Phan Công Đính |
1954 |
Nam |
Kinh |
Sơn Tây |
|
QĐ 149/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
22 |
Hồ Thị Hiển |
1986 |
Nữ |
Kinh |
Vĩnh Thọ |
|
QĐ 146/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
23 |
Phạm Đình Thể |
1971 |
Nam |
Kinh |
Vĩnh Thọ |
|
QĐ 146/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
24 |
Hồ Thị Duyên |
1986 |
Nữ |
Kinh |
Vĩnh Thọ |
|
QĐ 146/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
25 |
Phạm Đình Ba |
1962 |
Nam |
Kinh |
Vĩnh Thọ |
|
QĐ 146/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
26 |
Phạm Thị Thao |
1974 |
Nữ |
Kinh |
Vĩnh Thọ |
|
QĐ 146/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
27 |
Phạm Công Nhơn |
1954 |
Nam |
Kinh |
Vĩnh Thọ |
|
QĐ 146/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
28 |
Nguyễn Văn Tưởng |
1971 |
Nam |
Kinh |
Vĩnh Thọ |
|
QĐ 146/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
29 |
Nguyễn Văn Ngàn |
1952 |
Nam |
Kinh |
Sơn Nam |
|
QĐ 150/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
30 |
Trần Thái Huy |
1968 |
Nam |
Kinh |
Sơn Nam |
|
QĐ 150/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
31 |
Nguyễn Thị Hiền |
1982 |
Nữ |
Kinh |
Sơn Nam |
|
QĐ 150/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
32 |
Hồ Văn Ngà |
1942 |
Nam |
Kinh |
Sơn Nam |
Trung cấp khuyến nông |
QĐ 150/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
33 |
Dương Đình Châu |
1942 |
Nam |
Kinh |
Sơn Nam |
|
QĐ 150/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
34 |
Hồ Thị Hòa |
1983 |
Nữ |
Kinh |
Sơn Nam |
|
QĐ 150/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
35 |
Nguyễn Tiến Ngần |
1958 |
Nam |
Kinh |
Sơn Nam |
|
QĐ 150/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
36 |
Nguyễn Văn Khoán |
1956 |
Nam |
Kinh |
Sơn Bắc |
Trung cấp quân sự |
QĐ 145/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
37 |
Hồ Tiến Song |
1965 |
Nam |
Kinh |
Sơn Bắc |
|
QĐ 145/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
38 |
Nguyễn Mạnh Tuất |
1970 |
Nam |
Kinh |
Sơn Bắc |
|
QĐ 145/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
39 |
Hồ Thị Hạnh |
1976 |
Nữ |
Kinh |
Sơn Bắc |
|
QĐ 145/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
41 |
Nguyễn Tiến Uớc |
1979 |
Nam |
Kinh |
Sơn Bắc |
|
QĐ 145/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
42 |
Nguyễn Tiến Kỳ |
1959 |
Nam |
Kinh |
Sơn Bắc |
|
QĐ 145/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
43 |
phan công thành |
1995 |
Nam |
Kinh |
Sơn Bắc |
|
QĐ 145/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập |
|
|
|
|
Xác nhận của Chủ tịch UBND xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Hoài |
|
|
|
|
Hồ Văn Hiển |
|
|
|
|
|
|
|
|